Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Gỡ rối cách sử dụng cấu trúc To V-ing trong tiếng Anh
Nội dung

Gỡ rối cách sử dụng cấu trúc To V-ing trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Có thể bạn đã gặp nhiều các cấu trúc đi với To V hoặc V-ing trong tiếng Anh và thậm chí rất thành thạo các phân biệt 2 cấu trúc này. Tuy nhiên bạn có biết rằng To và V-ing có thể kết hợp với nhau và xuất hiện trong rất nhiều cấu trúc không?

Hãy để IELTS LangGo gỡ rối cho bạn về các cấu trúc To V-ing trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác nhé!

Cấu trúc To + V-ing trong tiếng Anh rất dễ nhầm lần với To V hoặc V-ing

Cấu trúc To + V-ing trong tiếng Anh rất dễ nhầm lần với To V hoặc V-ing

1. Cấu trúc To V-ing diễn tả sự mong chờ:

Cụm từ look forward đi cùng với cấu trúc To + V-ing diễn tả sự mong ngóng tới một sự kiện nào đó của người nói, người viết.

Công thức chung: Looking forward to + V-ing

IELTS LangGo đã lấy hai ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cấu trúc này:

  • I am looking forward to attending your Content workshop this week. (Tôi rất mong chờ được tham gia buổi hội thảo về câu chuyện nội dung của bạn vào tuần này.)
  • She is looking forward to attending the interview this morning.(Cô ấy rất mong đợi để được tham gia buổi phỏng vấn vào sáng nay.)

Ngoài cách sử dụng trên, cấu trúc Looking forward to V-ing thường được sử dụng ở các dạng văn bản trang trọng hoặc gửi thư qua mail, thể hiện được sự mong đợi của người gửi về phản hồi của người nhận.

  • I am looking forward to hearing from you soon. (Tôi mong đợi sự phản hồi của bạn sớm.)

Lưu ý: Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến đối tượng, mục đích của văn bản để sử dụng cho phù hợp. Cụm từ look forward có các cách sử dụng khác nhau tùy theo sắc thái biểu cảm và tình huống.

- Cấu trúc I am looking forward to + V-ing: có sự thân mật cụ thể, được dùng để phản hồi thư cho bạn bè, người thân,...

  • I am looking forward to seeing you at my graduation ceremony. (Tôi rất mong được gặp bạn tại lễ tốt nghiệp của tôi).

-Trong các tình huống trang trọng hơn, bạn hãy bỏ tobe V-ing mà chủ sử dụng Look forward to V-ing như dưới đây.

  • I look forward to seeing you at the company’s meeting. (Tôi hy vọng được gặp bạn tại buổi họp của công ty).

2. Cấu trúc To V-ing thể hiện sự thay đổi về thời gian:

Cụm từ FROM V-ING TO V-ING được dùng để diễn tả sự thay đổi về thời gian cụ thể với ý nghĩa từ một giai đoạn này chuyển sang một giai đoạn khác.

Để hiểu rõ hơn về mẫu câu này, bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây:

  • He always took care of me wholeheartedly from dating to getting married. (Anh ấy luôn chăm sóc tôi một cách tận tình từ lúc hẹn hò đến lúc kết hôn).

Nắm chắc lý thuyết cấu trúc To V-ing để không nhầm lẫn nhé

Nắm chắc lý thuyết cấu trúc To V-ing để không nhầm lẫn nhé

3. Cấu trúc To V-ing theo sau động từ

Mặc dù ít xuất hiện nhưng các cấu trúc To v-ing sẽ theo sau 1 động từ đặc biệt.

Công thức chung: VERB + TO + V-ING

Nhanh tay để ghi lại một số từ đặc biệt thường gặp dưới đây để sử dụng chính xác nhé:

👉 Confess to V-ing: thú nhận đã làm việc gì đó

  • He confesses to knowing nothing about the psychology. (Anh ấy thừa nhận là anh ấy không biết gì về tâm lý học).

👉 Adjust to V-ing: thích nghi với điều gì đó

  • He will adjust to being a new dad soon. (Anh ấy sẽ sớm trở thành một người bố.)

👉 Object to V-ing: phản đối với điều gì/ thứ gì đó

  • Some members of the council strongly objected to releasing the new rules. (Vài thành viên của hội đồng quyết liệt phản đối với việc ra thêm luật mới.)

👉 Take to V-ing: trở nên thích thú với việc gì đó sau thời gian thử, trải nghiệm

  • My son is taken to swimming every morning. (Con trai tôi thích thú với việc đi bơi vào mỗi sáng.)

👉 Get around to V-ing: khi nào rảnh sẽ làm việc gì đó

  • I finally got around to calling her yesterday. (Tôi cuối cùng cũng đã gọi được cho cô ấy vào hôm qua.)

👉 Turn to V-ing: giải tỏa tâm lý bằng hành động

  • She turned to drinking drugs after the break-up of her marriage. (Cô ấy chọn việc uống rượu sau khi kết thúc cuộc hôn nhân của cô.)

👉 Return to V-ing: trở lại làm công việc gì đó

  • He returned to working as a project manager after her maternity leave. (Cô ấy đã trở lại làm một quản lý dự án sau kì nghỉ thai sản của mình.)

4. Cấu trúc To V-ing theo sau tính từ

Ngoài theo sau động từ, cấu trúc To v-ing còn đứng sau 1 một số tính từ đặc biệt. Công thức chung là ADJ + TO + V-ING. Dưới đây là các tính từ + To v-ing thường gặp nhất trong tiếng Anh.

👉 Devoted to V-ing: tận tụy với gì đó

  • My teacher is devoted to teaching many generations of students in 40 years. (Anh ấy đã tận tụy cuộc dạy cho biết bao thế hệ học sinh trong 40 năm.)

👉 Dedicated to V-ing: tận tụy với gì đó

  • The queen is dedicated to protecting the rights of the sick and the homeless. (Cô ấy tận tụy để bảo bảo vệ quyền lợi của người bệnh và người vô gia cư.)

👉 Committed to V-ing: tận tụy, hết lòng, quyết tâm với gì đó

  • Sheila is committed to earning good grades. (Cô ấy cố gắng để đạt được điểm tốt.)

👉 Accustomed to V-ing: quen với việc gì đó

  • I need time to get accustomed to the healthy routine again. (Tôi cần thời gian để làm quen với thói quen tốt cho sức khỏe một lần nữa.)

👉 Used to V-ing: quen với việc gì đó

  • She is used to writing the diaries everyday. (Cô ấy quen với việc viết nhật ký mỗi ngày.)

👉 Addicted to V-ing: nghiện gì đó

  • I am addicted to drinking coffee every morning. (Tôi nghiện việc uống cà phê mỗi sáng.)

👉 Opposed to V-ing: phản đối việc gì đó

  • We are opposed to building a motorway in this beautiful area. (Chúng tôi phản đối kế hoặc xây đường cao tốc ở khu vực xinh đẹp này.)

5. Cấu trúc To V-ing theo sau danh từ

Với một số danh từ đặc biệt, cấu trúc To V-ing cũng được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp người nghe/đọc có thêm thông tin về 1 đối tượng cụ thể.

Công thức chung: NOUN + TO + V-ING

Cấu trúc To V-ing theo sau danh từ

Cấu trúc To V-ing theo sau danh từ

Một dạng cấu trúc To V-ing đi sau danh từ hay gặp đã được IELTS LangGo liệt kê cho bạn dưới đây:

👉 Devotion to V-ing: sự tận tụy, hết mình với gì đó

  • Her devotion to building the development plan helps our advertising campaign more successfully. (Cô ấy hết mình với việc xây dựng kế hoạch phát triển giúp chiến dịch quảng cáo của tôi thành công hơn.)

👉 Key to V-ing: bí quyết để đạt được gì đó

  • Her key to achieving the goal is self-discipline. (Bí quyết để đạt được mục tiêu của cô ấy là sự kỷ luật.)

👉 Secret to V-ing: bí quyết để đạt được gì đó

  • Patience is one of the most important secrets to persuading the customers. (Kiên nhẫn là một trong những bí mật quan trọng để thuyết phục khách hàng.)

👉 Approach to V-ing: phương pháp để tiếp cận vấn đề gì đó

  • The Pomodoro method is an appropriate approach to studying and working more effectively. (Phương pháp quả cà chua là một phương pháp phù hợp để học và làm việc hiệu quả hơn.)

👉 Reaction to Ving: phản ứng với việc gì đó

  • Parents’ reactions to supporting the idols have been negative gradually. (Phản ứng của bố mẹ về việc ủng hộ thần tượng dần trở nên tiêu cực.)

👉 Dedication to V-ing: sự tận tụy, hết mình với gì đó

  • She thanked the staff for their dedication to setting up the significant stage. (Cô ấy cảm ơn nhân viên vì sự tận tụy của họ trong việc chuẩn bị một sân khấu thật hoành tráng.)

👉 Commitment to V-ing: sự quyết tâm, hết lòng với việc gì đó

  • The mayor also pleaded for a commitment to requesting $250 million for our city in federal funds. (Thị trưởng cũng cầu xin cam kết yêu cầu 250 triệu đô la cho thành phố của chúng tôi trong quỹ liên bang.)

👉 Openness to V-ing: việc sẵn sàng đón nhận gì đó

  • Her openness to facing the problem helps her to overcome many tough periods. (Sự sẵn sàng đối mặt với rắc rối giúp cô ấy vượt qua rất nhiều giai đoạn khó khăn.)

👉  With a view to V-ing: nhằm làm điều gì đó

  • These measures have been taken with a view to increasing the company's profits. (Các biện pháp này đã được thực hiện nhằm mục đích tăng lợi nhuận của công ty.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức bổ ích để áp dụng chính xác các cấu trúc với To v-ing trong học tập cũng như giao tiếp hằng ngày.

Nếu bạn cần ôn lại các câu, các từ đi cùng to V hay V-ing, bạn có thể tham khảo Cẩm nang sử dụng cấu trúc to V và V-ing trong Tiếng Anh siêu chi tiết để nắm chắc lại kiến thức nhé!

Mong bài viết này của IELTS LangGo giúp bạn ôn tập lại kiến thức tuy dễ mà khó này, giúp bạn nâng cấp trình độ tiếng Anh của chính mình trong quá trình học tập và luyện thi IELTS.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ